Tôn Màu Song Hành: Mang Vẻ Đẹp Trường Tồn Cho Mọi Công Trình
Tôn mạ màu, hay còn gọi là tôn màu, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, mang đến không gian sống yên tĩnh và thẩm mỹ. Nhờ lớp mạ kẽm và sơn phủ đặc biệt, tôn mạ màu có độ bền cao, chống oxy hóa hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tôn mạ màu giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và bảo trì. Bề mặt tôn nhẵn mịn, dễ dàng lau chùi, góp phần mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.
Brochure Công Ty TNHH Thép Song Thần
Để hiểu rõ hơn về sản phầm và dịch vụ của Công Ty TNHH Thép Sóng Thần, xin mời Quý khách xem brochure về công ty chúng tôi!
Cấu Tạo Của Tôn Mạ Màu
Tôn mạ màu có cấu tạo gồm ba lớp chính: Lớp thép nền, Lớp mạ hợp kim,và Lớp sơn phủ. Lớp thép nền được làm từ thép carbon thấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt - là phần cốt lõi đảm bảo độ chắc chắn của tấm tôn. Lớp mạ hợp kim được phủ bằng quy trình nhúng nóng, giúp bảo vệ lớp thép nền khỏi sự ăn mòn và rỉ sét bằng quá trình 'ăn mòn thay thế'. Trên lớp mạ hợp kim, lớp sơn phủ không chỉ cung cấp thêm một lớp bảo vệ chống lại tác động của môi trường mà còn tạo ra màu sắc và tính thẩm mỹ cho tôn. Lớp sơn này thường là sơn polyester hoặc PVDF, có khả năng chống tia UV, thời tiết khắc nghiệt và duy trì màu sắc bền đẹp qua thời gian. Cấu tạo này giúp tôn mạ màu không chỉ bền bỉ mà còn đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
Phương pháp sản xuất | Phủ sơn liên tục |
Tiêu chuẩn sản xuất |
JIS G3322 hoặc theo yêu cầu khách hàng |
Độ dày | 0.1 – 1.0mm |
Khổ rộng | 600 – 1280mm |
Đường kính trong | 508 (±10)mm |
Khối lượng cuộn | 3 – 5 tấn |
Độ bóng | Theo yêu cầu khách hàng |
Loại sơn |
KCC, AK Vina, hoặc theo yêu cầu khách hàng |
Thử nghiệm bút chì | ≥ 2H, không trầy xước bề mặt sơn |
Độ bám dính | Không bong tróc lớp sơn |
Lớp sơn mặt lưng | Lớp thứ 1: 5-10µm | Lớp thứ 2: 10-15µm |
Lớp sơn mặt chính | Lớp thứ 1: 5-10µm | Lớp thứ 2: 5-20µm |
MEK | ≥ 100 DR |
Thí nghiệm phun muối | Mặt chính ≥ 500 giờ | Mặt lưng ≥ 200 giờ |